Có 1 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷦.
Từ điển Trần Văn Chánh
鷦鷯】tiêu liêu [jiaoliáo] Chim hồng tước, chim ri: 鷦鷯巢於深林不過一枝 Chim ri làm tổ trong rừng sâu, chẳng qua một cành (Trang tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷦
Từ điển Trung-Anh
eastern wren
Từ ghép 16
àn miǎn jiāo yīng 暗冕鹪莺 • duǎn wěi jiāo méi 短尾鹪鹛 • hè shān jiāo yīng 褐山鹪莺 • hè tóu jiāo yīng 褐头鹪莺 • hēi hóu shān jiāo yīng 黑喉山鹪莺 • hēi xiōng shān jiāo yīng 黑胸山鹪莺 • huáng fù jiāo yīng 黄腹鹪莺 • huī yán jiāo méi 灰岩鹪鹛 • huì xiōng jiāo yīng 会胸鹪莺 • jiāo liáo 鹪鹩 • lín xiōng jiāo méi 鳞胸鹪鹛 • Ní bó ěr jiāo méi 尼泊尔鹪鹛 • shān jiāo yīng 山鹪莺 • Tái wān jiāo méi 台湾鹪鹛 • wén xiōng jiāo méi 纹胸鹪鹛 • xiǎo lín xiōng jiāo méi 小鳞胸鹪鹛