Có 1 kết quả:

jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 17
Bộ: niǎo 鳥 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: OFPYM (人火心卜一)
Unicode: U+9E6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Nôm: tiêu
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

jiāo ㄐㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tiêu liêu 鷦鷯,鹪鹩)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷦.

Từ điển Trần Văn Chánh

鷦鷯】tiêu liêu [jiaoliáo] Chim hồng tước, chim ri: 鷦鷯巢於深林不過一枝 Chim ri làm tổ trong rừng sâu, chẳng qua một cành (Trang tử).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷦

Từ điển Trung-Anh

eastern wren

Từ ghép 16