Có 1 kết quả:
jiù ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim kên kên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Kên kên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷲
Từ điển Trung-Anh
vulture
Từ ghép 12
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 12