Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱路鸟
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: RRPYM (口口心卜一)
Unicode: U+9E6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con cò
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鷺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con cò: 鷺鷥 Cò trắng; 鷺亦羽蟲中之一 Cò cũng là một trong những loài có lông vũ (Nguyễn Công Trứ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鷺
Từ điển Trung-Anh
heron
Từ ghép 23
àn lù 暗鹭 • bái fù lù 白腹鹭 • bái liǎn lù 白脸鹭 • bái lù 白鹭 • bái pí lù 白琵鹭 • bān lù 斑鹭 • cāng lù 苍鹭 • cǎo lù 草鹭 • chí lù 池鹭 • dà bái lù 大白鹭 • hēi liǎn pí lù 黑脸琵鹭 • huáng zuǐ bái lù 黄嘴白鹭 • lǜ lù 绿鹭 • lù sī 鹭鸶 • niú bèi lù 牛背鹭 • pí lù 琵鹭 • qiū lù 鹙鹭 • yán lù 岩鹭 • yè lù 夜鹭 • Zhǎo wā chí lù 爪哇池鹭 • zhōng bái lù 中白鹭 • zhū lù 朱鹭 • zōng yè lù 棕夜鹭