Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: RRPYM (口口心卜一)
Unicode: U+9E6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Nôm: lộ
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

1/1

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cò

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鷺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Con cò: 鷺鷥 Cò trắng; 鷺亦羽蟲中之一 Cò cũng là một trong những loài có lông vũ (Nguyễn Công Trứ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鷺

Từ điển Trung-Anh

heron

Từ ghép 23