Có 1 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰睘鸟
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: WVPYM (田女心卜一)
Unicode: U+9E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: hoàn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spoonbill
(2) ibis
(3) family Threskiornithidae
(2) ibis
(3) family Threskiornithidae
Từ ghép 5