Có 1 kết quả:
yīng pài ㄧㄥ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hawk faction (opposite: 鸽派, doves)
(2) fierce and combative party
(3) war party
(4) warmongers
(2) fierce and combative party
(3) war party
(4) warmongers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0