Có 1 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: niǎo 鳥 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: TGPYM (廿土心卜一)
Unicode: U+9E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Nôm: quán
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

guàn ㄍㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

chim khoang, chim quán

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鸛.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Chim khoang (tương tự con hạc nhưng đầu không đỏ, cổ và mỏ đều dài, mình màu tro, đuôi và cánh đen, thường làm tổ trên cây cao).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鸛

Từ điển Trung-Anh

(1) crane
(2) stork

Từ ghép 9