Có 1 kết quả:
guàn ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim khoang, chim quán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鸛.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Chim khoang (tương tự con hạc nhưng đầu không đỏ, cổ và mỏ đều dài, mình màu tro, đuôi và cánh đen, thường làm tổ trên cây cao).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鸛
Từ điển Trung-Anh
(1) crane
(2) stork
(2) stork
Từ ghép 9