Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: lǔ 鹵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: YWOMO (卜田人一人)
Unicode: U+9E78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 鹼|碱[jian3]