Có 1 kết quả:

xián shuǐ mèi ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(dialect) prostitute from Guangdong (esp. one in Shanghai before the Revolution) (loanword from "handsome maid")

Bình luận 0