Có 1 kết quả:
cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Pinyin: cuó ㄘㄨㄛˊ
Tổng nét: 20
Bộ: lǔ 鹵 (+9 nét)
Hình thái: ⿰鹵差
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: YWTQM (卜田廿手一)
Unicode: U+9E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: lǔ 鹵 (+9 nét)
Hình thái: ⿰鹵差
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: YWTQM (卜田廿手一)
Unicode: U+9E7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ta
Âm Nôm: ta
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co4
Âm Nôm: ta
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co4
Tự hình 1
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặn, vị mặn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mặn. ◎Như: “ta ngư” 鹺魚 cá mặn.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “diêm” 鹽. ◎Như: “ta vụ” 鹺務 công việc muối, “ta sứ” 鹺使 quan vận chuyển muối (thời xưa).
2. (Danh) Muối. § Cũng như “diêm” 鹽. ◎Như: “ta vụ” 鹺務 công việc muối, “ta sứ” 鹺使 quan vận chuyển muối (thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
(1) brine
(2) salt
(2) salt