Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 21
Bộ: lǔ 鹵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: YWTXC (卜田廿重金)
Unicode: U+9E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảm, kiềm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): しおけ (shioke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 65

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “kiểm” 鹼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 碱.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鹼|碱[jian3]