Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 24
Bộ: lǔ 鹵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鹵僉
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YWOMO (卜田人一人)
Unicode: U+9E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dảm, giảm, kiềm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Quảng Đông: gaan2
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あ.く (a.ku)
Âm Quảng Đông: gaan2
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất lẫn ở trong đất, tính trơn, vị mặn, có thể dùng để giặt quần áo, làm xà phòng, chế thủy tinh.
2. (Tính) Bị muối kiểm ăn mòn. ◎Như: “hảo hảo đích quán tử, khả tích kiểm liễu” 好好的罐子, 可惜鹼了 cái bình này tốt, đáng tiếc nó bị ăn mòn rồi.
3. § Ta quen đọc là “thiêm”.
2. (Tính) Bị muối kiểm ăn mòn. ◎Như: “hảo hảo đích quán tử, khả tích kiểm liễu” 好好的罐子, 可惜鹼了 cái bình này tốt, đáng tiếc nó bị ăn mòn rồi.
3. § Ta quen đọc là “thiêm”.
Từ điển Thiều Chửu
① Chất dảm. Một chất lẫn ở trong đất, tính trơn mà vị mặn, có thể dùng để giặt quần áo, là một nguyên liệu làm sà phòng là thạch giảm 石鹼. Ta quen đọc là thiêm. Có chỗ đọc là kiềm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Chất kiềm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các loại kim dễ hoá hợp với Hidro và Oxy.
Từ điển Trung-Anh
(1) base
(2) alkali
(3) soda (chemistry)
(2) alkali
(3) soda (chemistry)
Từ ghép 54
Bái jiǎn tān 白鹼灘 • Bái jiǎn tān qū 白鹼灘區 • chá jiǎn 茶鹼 • chún jiǎn 純鹼 • dǎn jiǎn 膽鹼 • dǎn jiǎn zhǐ méi 膽鹼酯酶 • fān mù biē jiǎn 番木鱉鹼 • gǔ kē jiǎn 古柯鹼 • hē jiǎn jī 核鹼基 • jiǎn bān 鹼斑 • jiǎn dù 鹼度 • jiǎn fǎ zhǐ jiāng 鹼法紙漿 • jiǎn huà 鹼化 • jiǎn huāng 鹼荒 • jiǎn jī 鹼基 • jiǎn jī duì 鹼基對 • jiǎn jī hù bǔ pèi duì 鹼基互補配對 • jiǎn jī pèi duì 鹼基配對 • jiǎn jīn shǔ 鹼金屬 • jiǎn shì fǎ 鹼試法 • jiǎn shì yán 鹼式鹽 • jiǎn tǔ 鹼土 • jiǎn tǔ jīn shǔ 鹼土金屬 • jiǎn xiàn 鹼腺 • jiǎn xìng 鹼性 • jiǎn xìng chén wù 鹼性塵霧 • jiǎn xìng jīn shǔ 鹼性金屬 • jiǎn xìng lán 鹼性藍 • jiǎn xìng tǔ 鹼性土 • jiǎn xìng yán 鹼性巖 • má huáng jiǎn 麻黃鹼 • nài jiǎn 耐鹼 • qiān jiǎn jī duì 千鹼基對 • qiáng jiǎn 強鹼 • qù yǎng má huáng jiǎn 去氧麻黃鹼 • ròu jiǎn 肉鹼 • ruò jiǎn 弱鹼 • sān jiān shān zhǐ jiǎn 三尖杉酯鹼 • shāo jiǎn 燒鹼 • shēng wù jiǎn 生物鹼 • shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜鹼性粒細胞 • shì jiǎn xìng qiú 嗜鹼性球 • suān jiǎn zhí 酸鹼值 • tuō yǎng má huáng jiǎn 脫氧麻黃鹼 • yān jiǎn 煙鹼 • yān jiǎn 菸鹼 • yān jiǎn suān 煙鹼酸 • yān jiǎn suān 菸鹼酸 • yán jiǎn 鹽鹼 • yán jiǎn dì 鹽鹼地 • yán jiǎn shī dì 鹽鹼濕地 • yáng jiǎn 洋鹼 • yǐ xiān dǎn jiǎn 乙酰膽鹼 • zào jiǎn 皂鹼