Có 2 kết quả:

yán ㄧㄢˊyàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 24
Bộ: lǔ 鹵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: SWBT (尸田月廿)
Unicode: U+9E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diêm
Âm Nôm: diêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim4

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

1/2

yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

muối ăn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Muối. ◎Như: “hải diêm” 海鹽 muối gạn ở nước bể, “quáng diêm” 礦鹽 muối mỏ.
2. Một âm là “diễm”. (Động) Xát muối, ướp muối vào thức ăn.
3. (Động) Hâm mộ, ham chuộng. § Thông “diễm” 豔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Muối, muối ăn: 海鹽 Muối bể; 礦鹽 Muối mỏ;
② (hoá) Clohyđric, bazơ, muối.【鹽酸】diêm toan [yán suan] Axit clohyđric.

Từ điển Trung-Anh

(1) salt
(2) CL:粒[li4]

Từ ghép 60

Bù yán 埔鹽Bù yán xiāng 埔鹽鄉cān zhuō yán 餐桌鹽chái mǐ yóu yán 柴米油鹽chái mǐ yóu yán jiàng cù chá 柴米油鹽醬醋茶chí yán 池鹽chóng tàn suān yán 重碳酸鹽cū yán 粗鹽diào yán shuǐ 吊鹽水guī suān yán 硅酸鹽guī suān yán shuǐ ní 硅酸鹽水泥Hǎi yán 海鹽Hǎi yán xiàn 海鹽縣huáng yuán suān yán 黃原酸鹽jiǎ yán 鉀鹽jiǎn shì yán 鹼式鹽kuàng yán 礦鹽lín suān yán 磷酸鹽lín suān yán yán 磷酸鹽岩líng zá mǐ yán 凌雜米鹽liú qíng suān yán 硫氰酸鹽liú suān yán 硫酸鹽měi yán 鎂鹽qíng suān yán 氰酸鹽shēng lǐ yán shuǐ 生理鹽水shí yán 石鹽shí yán 食鹽suān shì yán 酸式鹽suān yán 酸鹽tàn suān yán 碳酸鹽wēn yán huán liú 溫鹽環流wú jī yán 無機鹽xì yán 細鹽xián yán 鹹鹽xiāo suān yán 硝酸鹽xiè yán 瀉鹽yà xiāo suān yán 亞硝酸鹽yán bā 鹽巴yán chǎng 鹽場yán dù 鹽度yán fū mù 鹽膚木yán hú 鹽湖yán jiǎn 鹽鹼yán jiǎn dì 鹽鹼地yán jiǎn shī dì 鹽鹼濕地yán lǔ 鹽鹵yán pí zhì lèi gù chún 鹽皮質類固醇yán shé 鹽蛇yán suān 鹽酸yán suān kè lún tè luō 鹽酸克侖特羅yán suān yán 鹽酸鹽yán tān 鹽灘yán tián 鹽田yán tuó zi 鹽坨子yán yán 岩鹽yǐ suān yán 乙酸鹽yóu yán jiàng cù 油鹽醬醋yù yán 浴鹽zá yán 雜鹽zài zhì yán 再製鹽

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Muối. ◎Như: “hải diêm” 海鹽 muối gạn ở nước bể, “quáng diêm” 礦鹽 muối mỏ.
2. Một âm là “diễm”. (Động) Xát muối, ướp muối vào thức ăn.
3. (Động) Hâm mộ, ham chuộng. § Thông “diễm” 豔.