Có 1 kết quả:

Yán jǐng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Yanjing, common place name
(2) former county 1983-1999, now part of Markam county 芒康縣|芒康县[Mang2 kang1 xian4] in Chamdo prefecture, Tibet

Một số bài thơ có sử dụng