Có 1 kết quả:
cuó ㄘㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mặn, vị mặn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鹺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mặn, đậm muối;
② Muối (dùng như 鹽): 鹺務 Công việc làm muối.
② Muối (dùng như 鹽): 鹺務 Công việc làm muối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹾
Từ điển Trung-Anh
(1) brine
(2) salt
(2) salt