Có 1 kết quả:
yōu ㄧㄡ
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Tổng nét: 13
Bộ: lù 鹿 (+2 nét)
Hình thái: ⿸鹿匕
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノフ
Thương Hiệt: IPP (戈心心)
Unicode: U+9E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: lù 鹿 (+2 nét)
Hình thái: ⿸鹿匕
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノフ
Thương Hiệt: IPP (戈心心)
Unicode: U+9E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ưu
Âm Nôm: u
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): めじか (mejika)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Nôm: u
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): めじか (mejika)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hươu cái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hươu cái.
2. (Danh) Con cái, con mái.
3. (Danh) “Tụ ưu” 麀聚 (1) vốn chỉ việc loài thú cha con cùng tính giao với một con cái, (2) cũng chỉ cha con cùng dâm dục với một người đàn bà, (3) sau dùng tỉ dụ sự loạn luân.
2. (Danh) Con cái, con mái.
3. (Danh) “Tụ ưu” 麀聚 (1) vốn chỉ việc loài thú cha con cùng tính giao với một con cái, (2) cũng chỉ cha con cùng dâm dục với một người đàn bà, (3) sau dùng tỉ dụ sự loạn luân.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hươu cái.
② Tụ ưu 聚麀 cha con loạn dâm.
② Tụ ưu 聚麀 cha con loạn dâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hươu cái;
② Xem 聚麀 [jùyou].
② Xem 聚麀 [jùyou].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hươu cái.
Từ điển Trung-Anh
(1) female deer
(2) doe
(3) female animal
(2) doe
(3) female animal