Có 1 kết quả:

qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ

1/1

qún jí ㄑㄩㄣˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flock
(2) to swarm
(3) to congregate en masse
(4) to cluster together

Bình luận 0