Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mí ㄇㄧˊTổng nét: 17
Bộ:
lù 鹿 (+6 nét)
Hình thái:
⿱米鹿Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: FDIXP (火木戈重心)
Unicode:
U+9E8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận