Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mí lù
ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ
1
/1
麋鹿
mí lù
ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
elk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 11 - 感遇其十一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cô Tô hoài cổ - 姑蘇懷古
(
Hứa Hồn
)
•
Di Sơn tuý ca - 夷山醉歌
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Hiểu vọng - 曉望
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Trương Tịch
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu hiểu hành Nam Cốc kinh hoang thôn - 秋曉行南谷經荒村
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 02 - 蘇台竹枝詞其二
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Vô đề - 無題
(
Nguyễn Huy Oánh
)
Bình luận
0