Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mí lù
ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ
1
/1
麋鹿
mí lù
ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
elk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Di Sơn tuý ca - 夷山醉歌
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Đăng Cô Tô đài hoài cổ - 登姑蘇台懷古
(
Trương Vũ
)
•
Đệ thập ngũ cảnh - Trạch nguyên tiêu lộc - 第十五景-澤源哨鹿
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Hiểu vọng - 曉望
(
Đỗ Phủ
)
•
Liệp - 獵
(
Nguyễn Du
)
•
Quán Oa cung hoài cổ - 館娃宮懷古
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật tạp cảm kỳ 1 - 秋日杂感其一
(
Trần Tử Long
)
•
Tống hữu nhân quy - 送友人歸
(
Trịnh Tư Tiếu
)
•
Vô đề - 無題
(
Nguyễn Huy Oánh
)
Bình luận
0