Có 1 kết quả:

jūn ㄐㄩㄣ
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Tổng nét: 18
Bộ: lù 鹿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IPSKR (戈心尸大口)
Unicode: U+9E8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

jūn ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài hoẵng

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài hoẵng.