Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con kỳ lân (như: kỳ lân 麒麟)
Từ điển Trần Văn Chánh
Một con thú cái trong thần thoại tương tự con hươu. Như 麟.
Từ điển Trung-Anh
variant of 麟[lin2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh