Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 18
Bộ: lù 鹿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿吝
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: IPYKR (戈心卜大口)
Unicode: U+9E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: lù 鹿 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿吝
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: IPYKR (戈心卜大口)
Unicode: U+9E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0