Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chân núi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chân núi. ◎Như: “Thái Sơn chi lộc” 泰山之麓 chân núi Thái Sơn
2. (Danh) Chức quan coi công viên.

Từ điển Thiều Chửu

① Chân núi. Như Thái Sơn chi lộc 泰山之麓 chân núi Thái Sơn
② Chức quan coi công viên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chân núi: 泰山之麓 Chân núi Thái Sơn;
② Chức quan coi công viên (thời xưa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chân núi.

Từ điển Trung-Anh

foot of a hill

Từ ghép 8