Có 3 kết quả:
jūn ㄐㄩㄣ • kǔn ㄎㄨㄣˇ • qún ㄑㄩㄣˊ
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, kǔn ㄎㄨㄣˇ, qún ㄑㄩㄣˊ
Tổng nét: 19
Bộ: lù 鹿 (+8 nét)
Hình thái: ⿸鹿囷
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: IPWHD (戈心田竹木)
Unicode: U+9E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: lù 鹿 (+8 nét)
Hình thái: ⿸鹿囷
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: IPWHD (戈心田竹木)
Unicode: U+9E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuân, quân
Âm Nôm: quần
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): のろ (noro)
Âm Hàn: 균, 군
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Nôm: quần
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): のろ (noro)
Âm Hàn: 균, 군
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chương (giống con nai)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quân” 麇.
Từ điển Trung-Anh
variant of 麇[jun1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
tụ tập thành đàn
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quân” 麇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quân 麇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 麇(1)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 麇(3)