Có 1 kết quả:
lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful wordage
(2) also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]
(2) also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0