Có 1 kết quả:

lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful wordage
(2) also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0