Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 20
Bộ: lù 鹿 (+9 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: IPHDA (戈心竹木日)
Unicode: U+9E98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoeng1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1