Có 1 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 20
Bộ: lù 鹿 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿叚
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: IPRYE (戈心口卜水)
Unicode: U+9E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: lù 鹿 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿叚
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: IPRYE (戈心口卜水)
Unicode: U+9E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hươu đực
Từ điển Trung-Anh
(1) buck
(2) stag
(2) stag