Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con nai con
2. con thú con
2. con thú con
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con nai con;
② (Chỉ chung) con thú con: 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
② (Chỉ chung) con thú con: 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hươu con — Loài thú mới sinh.
Từ điển Trung-Anh
(1) fawn
(2) young of animals
(2) young of animals