Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 20
Bộ: lù 鹿 (+9 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフフ一フ一丨丨一一一
Thương Hiệt: IPNSJ (戈心弓尸十)
Unicode: U+9E9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , my
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), マイ (mai)
Âm Quảng Đông: mai4, nei4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con nai con
2. con thú con

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Con nai con;
② (Chỉ chung) con thú con: 麛卯 Chim thú con (còn nhỏ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con hươu con — Loài thú mới sinh.

Từ điển Trung-Anh

(1) fawn
(2) young of animals