Có 1 kết quả:

zhāng ㄓㄤ
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Tổng nét: 22
Bộ: lù 鹿 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: IPYTJ (戈心卜廿十)
Unicode: U+9E9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chương
Âm Nôm: chương, hoẵng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): のろ (noro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

zhāng ㄓㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chương (giống con hươu)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “chương” 麞. § Xem “chương” 獐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con chương (Moschus chinloo, tương tự con hươu nhưng nhỏ hơn).

Từ điển Trung-Anh

variant of 獐[zhang1]