Có 1 kết quả:
lín jiǎo fèng zuǐ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥˋ ㄗㄨㄟˇ
lín jiǎo fèng zuǐ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥˋ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. qilin's horn, phoenix's mouth (idiom)
(2) fig. rara avis
(3) rarity
(2) fig. rara avis
(3) rarity
Bình luận 0
lín jiǎo fèng zuǐ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥˋ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0