Có 1 kết quả:

jīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 24
Bộ: lù 鹿 (+13 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: IPMWM (戈心一田一)
Unicode: U+9EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Quảng Đông: geng1, ging1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

jīng ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) red deer
(2) sambar deer