Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 28
Bộ: lù 鹿 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿霝
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: IPMBR (戈心一月口)
Unicode: U+9EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 28
Bộ: lù 鹿 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿霝
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: IPMBR (戈心一月口)
Unicode: U+9EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0