Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 30
Bộ: lù 鹿 (+19 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IPRRK (戈心口口大)
Unicode: U+9EA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 25

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

goat (archaic)