Có 2 kết quả:
Mài ㄇㄞˋ • mài ㄇㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mài 麥 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JONI (十人弓戈)
Unicode: U+9EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: maak6, mak6
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: maak6, mak6
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - 菩薩蠻 (Tô Tường)
• Đằng Hoa sơn hạ - 藤花山下 (Vương Sĩ Trinh)
• Độ Hô Đà hà - 渡滹沱河 (Phan Huy Thực)
• Giảm tự mộc lan hoa - 減字木蘭花 (Lư Bính)
• Hoạ Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận quan sát sứ lưu giản nguyên vận - 和肇豐太守何少齋陞補平順觀察使留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khâu trung hữu ma 2 - 丘中有麻 2 (Khổng Tử)
• Tuyết hàn - 雪寒 (Trần Trữ)
• Vũ tình ngải mạch - 雨晴刈麥 (Phan Thúc Trực)
• Xuân tàn - 春殘 (Lục Du)
• Xuân tứ kỳ 1 - 春思其一 (Lục Quy Mông)
• Đằng Hoa sơn hạ - 藤花山下 (Vương Sĩ Trinh)
• Độ Hô Đà hà - 渡滹沱河 (Phan Huy Thực)
• Giảm tự mộc lan hoa - 減字木蘭花 (Lư Bính)
• Hoạ Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận quan sát sứ lưu giản nguyên vận - 和肇豐太守何少齋陞補平順觀察使留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khâu trung hữu ma 2 - 丘中有麻 2 (Khổng Tử)
• Tuyết hàn - 雪寒 (Trần Trữ)
• Vũ tình ngải mạch - 雨晴刈麥 (Phan Thúc Trực)
• Xuân tàn - 春殘 (Lục Du)
• Xuân tứ kỳ 1 - 春思其一 (Lục Quy Mông)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mai
Từ ghép 44
Dà Mài kè 大麥克 • Dà Mài kè Zhǐ shù 大麥克指數 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麥克阿瑟 • Hè màn · Mài ěr wéi ěr 赫曼麥爾維爾 • Mài ā mì 麥阿密 • Mài dāng láo 麥當勞 • Mài dāng láo Shū shu 麥當勞叔叔 • Mài dāng nà 麥當娜 • Mài dào 麥道 • Mài dé lín 麥德林 • Mài dé lóng 麥德龍 • Mài dé méng 麥德蒙 • Mài dí 麥迪 • Mài dí xùn 麥迪遜 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麥迪遜廣場花園 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麥迪遜花園廣場 • Mài dì nà 麥地那 • Mài ěr wéi ěr 麥爾維爾 • Mài gě tí 麥蓋提 • Mài gě tí xiàn 麥蓋提縣 • Mài jī 麥積 • Mài jī qū 麥積區 • Mài jī Shān Shí kū 麥積山石窟 • Mài jiā 麥加 • Mài jīn tǎ 麥金塔 • Mài jīn tǎ diàn nǎo 麥金塔電腦 • Mài kǎi ēn 麥凱恩 • Mài kǎi sī líng 麥凱斯菱 • Mài kě 麥可 • Mài kè 麥克 • Mài kè ā sè 麥克阿瑟 • Mài kè bái 麥克白 • Mài kè bái Fū ren 麥克白夫人 • Mài kè dé mò tè 麥克德莫特 • Mài kè mǐ lán 麥克米蘭 • Mài kè sī wéi 麥克斯韋 • Mài kěn xī 麥肯錫 • Mài liáo 麥寮 • Mài liáo xiāng 麥寮鄉 • Mài nà mǎ 麥納瑪 • Mài nà mài 麥納麥 • Mài shì zéi ōu 麥氏賊鷗 • Mài xiāng bǎo 麥香堡 • Mài zhé lún 麥哲倫
phồn thể
Từ điển phổ thông
lúa tẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa tẻ. § Thông thường chia ra hai thứ: (1) “tiểu mạch” 小麥 hột không có tua, nhiều phấn, hột dùng để làm miến, làm bánh, làm tương, (2) “đại mạch” 大麥 hột có tua dài, chuyên để thổi cơm ăn, thân nó dùng để đan mũ. ◎Như: “mạch tửu” 麥酒 rượu làm bằng lúa mạch.
2. (Danh) § Xem “Đan Mạch” 丹麥.
2. (Danh) § Xem “Đan Mạch” 丹麥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa mạch, lúa mì;
② [Mài] (Họ) Mạch.
② [Mài] (Họ) Mạch.
Từ điển Trung-Anh
(1) wheat
(2) barley
(3) oats
(2) barley
(3) oats
Từ ghép 68
Bǐ sī mài 俾斯麥 • bù biàn shū mài 不辨菽麥 • chūn dà mài 春大麥 • dà mài 大麥 • Dà mài dì 大麥地 • dà mài tǐng 大麥町 • dān mài 丹麥 • Dān mài bāo 丹麥包 • ěr mài 耳麥 • fān mài 番麥 • fèng tóu mài jī 鳳頭麥雞 • fú xiǎo mài 浮小麥 • hēi mài 黑麥 • huáng jiá mài jī 黃頰麥雞 • huī tóu mài jī 灰頭麥雞 • jù chì mài jī 距翅麥雞 • Kā mài lóng 喀麥隆 • kāi mài lā 開麥拉 • lí mài 藜麥 • luǒ mài 裸麥 • mài bà 麥霸 • mài dōng 麥冬 • mài fū 麥稃 • mài fū 麥麩 • mài jiā 麥枷 • mài jiǎo 麥角 • mài jiē 麥秸 • mài jiǔ 麥酒 • mài kē lǐ 麥科里 • mài kè 麥克 • mài kè bǐ 麥克筆 • mài kè fēng 麥克風 • mài kè wéi 麥克維 • mài lì zhǒng 麥粒腫 • mài mén dōng 麥門冬 • Mài nà mài 麥納麥 • mài pēi 麥胚 • mài piàn 麥片 • mài qí lín 麥淇淋 • mài qiū 麥秋 • mài rǔ jīng 麥乳精 • mài sī kǎ lín 麥司卡林 • mài suì 麥穗 • mài tián guài quān 麥田怪圈 • mài yá 麥芽 • mài yá hú jīng 麥芽糊精 • mài yá táng 麥芽糖 • mài yá táng chún 麥芽糖醇 • mài zi 麥子 • nuò mài 糯麥 • qiáo mài 蕎麥 • qú mài 蘧麥 • quán mài 全麥 • ròu chuí mài jī 肉垂麥雞 • shāo mài 燒麥 • sī pèi ěr tè xiǎo mài 斯佩耳特小麥 • tóng chuán ěr mài 同傳耳麥 • xiǎo mài 小麥 • xiǎo mài pēi yá 小麥胚芽 • yàn mài 燕麥 • yàn mài zhōu 燕麥粥 • yóu mài 油麥 • yóu mài 莜麥 • yóu mài cài 油麥菜 • yóu mài cài 莜麥菜 • zhēn jiān duì mài máng 針尖對麥芒 • zhēn jiānr duì mài mángr 針尖兒對麥芒兒 • zhēng cū mài fěn 蒸粗麥粉