Có 2 kết quả:

Mài kè ㄇㄞˋ ㄎㄜˋmài kè ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Mike (name)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

microphone (loanword)

Bình luận 0