Có 1 kết quả:

Mài kè mǐ lán ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄇㄧˇ ㄌㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) McMillan or MacMillan (name)
(2) Harold Macmillan (1894-1986), UK conservative politician, prime minister 1957-1963

Bình luận 0