Có 1 kết quả:

Mài kǎi ēn ㄇㄞˋ ㄎㄞˇ ㄜㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) McCain (name)
(2) John McCain (1936-), US Republican politician, Senator for Arizona from 1987

Bình luận 0