Có 1 kết quả:
mài bà ㄇㄞˋ ㄅㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mic hog
(2) person who monopolizes the mike at karaoke party (hegemon 霸 of the microphone 麥克風|麦克风)
(2) person who monopolizes the mike at karaoke party (hegemon 霸 of the microphone 麥克風|麦克风)
Bình luận 0