Có 1 kết quả:

Mài xiāng bǎo ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄅㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Big Mac hamburger (Tw) (old)
(2) now referred to (in Taiwan) as 大麥克|大麦克[Da4 Mai4 ke4]