Có 2 kết quả:
Mài ㄇㄞˋ • mài ㄇㄞˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mài 麥 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龶夂
Nét bút: 一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: QMHE (手一竹水)
Unicode: U+9EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Nôm: mạch
Âm Nhật (onyomi): バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mai
Từ ghép 44
Dà Mài kè 大麦克 • Dà Mài kè Zhǐ shù 大麦克指数 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麦克阿瑟 • Hè màn · Mài ěr wéi ěr 赫曼麦尔维尔 • Mài ā mì 麦阿密 • Mài dāng láo 麦当劳 • Mài dāng láo Shū shu 麦当劳叔叔 • Mài dāng nà 麦当娜 • Mài dào 麦道 • Mài dé lín 麦德林 • Mài dé lóng 麦德龙 • Mài dé méng 麦德蒙 • Mài dí 麦迪 • Mài dí xùn 麦迪逊 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麦迪逊广场花园 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麦迪逊花园广场 • Mài dì nà 麦地那 • Mài ěr wéi ěr 麦尔维尔 • Mài gě tí 麦盖提 • Mài gě tí xiàn 麦盖提县 • Mài jī 麦积 • Mài jī qū 麦积区 • Mài jī Shān Shí kū 麦积山石窟 • Mài jiā 麦加 • Mài jīn tǎ 麦金塔 • Mài jīn tǎ diàn nǎo 麦金塔电脑 • Mài kǎi ēn 麦凯恩 • Mài kǎi sī líng 麦凯斯菱 • Mài kě 麦可 • Mài kè 麦克 • Mài kè ā sè 麦克阿瑟 • Mài kè bái 麦克白 • Mài kè bái Fū ren 麦克白夫人 • Mài kè dé mò tè 麦克德莫特 • Mài kè mǐ lán 麦克米兰 • Mài kè sī wéi 麦克斯韦 • Mài kěn xī 麦肯锡 • Mài liáo 麦寮 • Mài liáo xiāng 麦寮乡 • Mài nà mǎ 麦纳玛 • Mài nà mài 麦纳麦 • Mài shì zéi ōu 麦氏贼鸥 • Mài xiāng bǎo 麦香堡 • Mài zhé lún 麦哲伦
giản thể
Từ điển phổ thông
lúa tẻ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mạch” 麥.
2. Giản thể của chữ 麥.
2. Giản thể của chữ 麥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ mạch 麥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa mạch, lúa mì;
② [Mài] (Họ) Mạch.
② [Mài] (Họ) Mạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麥
Từ điển Trung-Anh
(1) wheat
(2) barley
(3) oats
(2) barley
(3) oats
Từ ghép 67
Bǐ sī mài 俾斯麦 • bù biàn shū mài 不辨菽麦 • chūn dà mài 春大麦 • dà mài 大麦 • Dà mài dì 大麦地 • dà mài tǐng 大麦町 • dān mài 丹麦 • Dān mài bāo 丹麦包 • ěr mài 耳麦 • fān mài 番麦 • fèng tóu mài jī 凤头麦鸡 • fú xiǎo mài 浮小麦 • hēi mài 黑麦 • huáng jiá mài jī 黄颊麦鸡 • huī tóu mài jī 灰头麦鸡 • jù chì mài jī 距翅麦鸡 • Kā mài lóng 喀麦隆 • kāi mài lā 开麦拉 • lí mài 藜麦 • luǒ mài 裸麦 • mài bà 麦霸 • mài dōng 麦冬 • mài fū 麦稃 • mài fū 麦麸 • mài jiā 麦枷 • mài jiǎo 麦角 • mài jiē 麦秸 • mài jiǔ 麦酒 • mài kē lǐ 麦科里 • mài kè 麦克 • mài kè bǐ 麦克笔 • mài kè fēng 麦克风 • mài kè wéi 麦克维 • mài lì zhǒng 麦粒肿 • mài mén dōng 麦门冬 • Mài nà mài 麦纳麦 • mài pēi 麦胚 • mài piàn 麦片 • mài qí lín 麦淇淋 • mài qiū 麦秋 • mài rǔ jīng 麦乳精 • mài sī kǎ lín 麦司卡林 • mài suì 麦穗 • mài tián guài quān 麦田怪圈 • mài yá 麦芽 • mài yá hú jīng 麦芽糊精 • mài yá táng 麦芽糖 • mài yá táng chún 麦芽糖醇 • mài zi 麦子 • nuò mài 糯麦 • qiáo mài 荞麦 • quán mài 全麦 • ròu chuí mài jī 肉垂麦鸡 • shāo mài 烧麦 • sī pèi ěr tè xiǎo mài 斯佩耳特小麦 • tóng chuán ěr mài 同传耳麦 • xiǎo mài 小麦 • xiǎo mài pēi yá 小麦胚芽 • yàn mài 燕麦 • yàn mài zhōu 燕麦粥 • yóu mài 油麦 • yóu mài 莜麦 • yóu mài cài 油麦菜 • yóu mài cài 莜麦菜 • zhēn jiān duì mài máng 针尖对麦芒 • zhēn jiānr duì mài mángr 针尖儿对麦芒儿 • zhēng cū mài fěn 蒸粗麦粉