Có 1 kết quả:

Mài jīn tǎ diàn nǎo ㄇㄞˋ ㄐㄧㄣ ㄊㄚˇ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Macintosh (brand of computers made by Apple)
(2) Mac

Bình luận 0