Có 1 kết quả:

mài bà ㄇㄞˋ ㄅㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mic hog
(2) person who monopolizes the mike at karaoke party (hegemon 霸 of the microphone 麥克風|麦克风)

Bình luận 0