Có 1 kết quả:
Mài xiāng bǎo ㄇㄞˋ ㄒㄧㄤ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Big Mac hamburger (Tw) (old)
(2) now referred to (in Taiwan) as 大麥克|大麦克[Da4 Mai4 ke4]
(2) now referred to (in Taiwan) as 大麥克|大麦克[Da4 Mai4 ke4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0