Có 2 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ • miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mài 麥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰麥丏
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨フフ
Thương Hiệt: JNMLS (十弓一中尸)
Unicode: U+9EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mài 麥 (+4 nét)
Hình thái: ⿰麥丏
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨フフ
Thương Hiệt: JNMLS (十弓一中尸)
Unicode: U+9EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miến
Âm Nôm: diện, mì, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Âm Nôm: diện, mì, miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể