Có 2 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ • miàn ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bột gạo, sợi miến
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “miến” 麵.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “miến” 麵.
Từ điển Thiều Chửu
① Bột gạo.
② Tục dùng bột chế thành sợi dài cũng gọi là miến.
② Tục dùng bột chế thành sợi dài cũng gọi là miến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 面.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bột mì — Bột mì chế thành sợi nhỏ, tức sợi mì. Ta cũng gọi là mì.
Từ điển Trung-Anh
variant of 麵|面[mian4]