Có 2 kết quả:

miǎn ㄇㄧㄢˇmiàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mài 麥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一丨一フ
Thương Hiệt: JNMYS (十弓一卜尸)
Unicode: U+9EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miến
Âm Quảng Đông: min6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

miǎn ㄇㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bột gạo, sợi miến

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “miến” 麵.

miàn ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “miến” 麵.

Từ điển Thiều Chửu

① Bột gạo.
② Tục dùng bột chế thành sợi dài cũng gọi là miến.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 面.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bột mì — Bột mì chế thành sợi nhỏ, tức sợi mì. Ta cũng gọi là mì.

Từ điển Trung-Anh

variant of 麵|面[mian4]