Có 4 kết quả:
Qū ㄑㄩ • miàn ㄇㄧㄢˋ • qū ㄑㄩ • qú ㄑㄩˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mài 麥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰麥曲
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: JNTW (十弓廿田)
Unicode: U+9EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khúc
Âm Nôm: khúc
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Nôm: khúc
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qu
phồn thể
Từ điển phổ thông
men rượu
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khúc” 麴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Men rượu.
Từ điển Trung-Anh
variant of 麴|曲[qu1]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khúc” 麴.