Có 1 kết quả:
móu ㄇㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúa mạch
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa “đại mạch” 大麥.
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa đại mạch gọi là mâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúa đại mạch: 啤酒是麰製成的 Rược bia làm từ lúa đại mạch.口
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ lúa tẻ hạt thật lớn — Men rượu.
Từ điển Trung-Anh
barley