Có 4 kết quả:

ㄑㄩmiàn ㄇㄧㄢˋㄑㄩㄑㄩˊ
Âm Quan thoại: ㄑㄩ, miàn ㄇㄧㄢˋ, ㄑㄩ, ㄑㄩˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mài 麥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JNPFD (十弓心火木)
Unicode: U+9EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khúc
Âm Nôm: khúc
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: guk1, kuk1

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Qu

miàn ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

men rượu

Từ ghép 1

ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Men rượu. ◎Như: “khúc xa” xe chở rượu. ◇Đỗ Phủ : “Đạo phùng khúc xa khẩu lưu tiên” (Ẩm trung bát tiên ca ) Trên đường gặp xe chở rượu miệng rỏ dãi.
2. (Danh) Họ “Khúc”.

Từ điển Thiều Chửu

① Men rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khúc — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

(1) yeast
(2) Aspergillus (includes many common molds)
(3) Taiwan pr. [qu2]

Từ ghép 2

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Men rượu. ◎Như: “khúc xa” xe chở rượu. ◇Đỗ Phủ : “Đạo phùng khúc xa khẩu lưu tiên” (Ẩm trung bát tiên ca ) Trên đường gặp xe chở rượu miệng rỏ dãi.
2. (Danh) Họ “Khúc”.