Có 2 kết quả:

miǎn ㄇㄧㄢˇmiàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mài 麥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: JNMWL (十弓一田中)
Unicode: U+9EB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miến
Âm Nôm: diện, , miến
Âm Nhật (onyomi): メン (men), ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): むぎこ (mugiko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min6

Tự hình 1

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

miǎn ㄇㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bột gạo, sợi miến

miàn ㄇㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bột mì. ◎Như: “miến phấn” 麵粉 bột mì, “miến điều” 麵條 sợi mì, “thang miến” 湯麵 mì nước, “miến bao” 麵包 bánh mì.
2. (Danh) Gọi chung các loại bột. ◎Như: “đậu miến” 豆麵 bột đậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bột: 白麵 Bột mì; 豆麵 Bột đậu; 玉米麵 Bột ngô; 江米麵 Bột nếp 胡椒麵 Bột tiêu;
② Mì: 挂麵 Mì sợi; 切麵 Mì sợi (còn ướt); 湯麵 Mì nước; 一碗麵 Một bát mì;
③ (đph) Bở: 這塊白薯眞麵 Củ khoai lang này rất bở.

Từ điển Trung-Anh

(1) flour
(2) noodles
(3) (of food) soft (not crunchy)
(4) (slang) (of a person) ineffectual
(5) spineless

Từ ghép 108

bái miàn 白麵bàn miàn 拌麵bàng zi miàn 棒子麵bǐ guǎn miàn 筆管麵chǎo miàn 炒麵chēn miàn 抻麵chuāi miàn 搋麵cū guǎn miàn 粗管麵dān zǎi miàn 擔仔麵dàn dàn miàn 擔擔麵dāo xiāo miàn 刀削麵dī jīn miàn fěn 低筋麵粉dì guā miàn 地瓜麵dīng dīng chǎo miàn 丁丁炒麵fā miàn 發麵fāng biàn miàn 方便麵fū pí miàn bāo 麩皮麵包gǎn miàn zhàng 擀麵杖gāo jīn miàn fěn 高筋麵粉gōng zǎi miàn 公仔麵guà miàn 掛麵guāng miàn 光麵hóu miàn bāo 猴麵包hóu miàn bāo shù 猴麵包樹huì miàn 燴麵huó miàn 和麵jiān guǎn miàn 尖管麵kǎo miàn bāo 烤麵包kǎo miàn bāo jī 烤麵包機kōng xīn miàn 空心麵kuài shú miàn 快熟麵lā miàn 拉麵lěng miàn 冷麵liáng miàn 涼麵luó xuán miàn 螺旋麵mǐ miàn 米麵miàn bǎn 麵板miàn bāo 麵包miàn bāo chē 麵包車miàn bāo fáng 麵包房miàn bāo guǒ 麵包果miàn bāo kāng 麵包糠miàn bāo pí 麵包皮miàn bāo piàn 麵包片miàn bāo shī fù 麵包師傅miàn bāo shù 麵包樹miàn bāo xiè 麵包屑miàn bāo xīn 麵包心miàn bāo zhā 麵包渣miàn bǐng 麵餅miàn dàng 麵檔miàn dī 麵的miàn diǎn 麵點miàn féi 麵肥miàn fěn 麵粉miàn gē da 麵疙瘩miàn hú 麵糊miàn hù 麵糊miàn jīn 麵筋miàn lèi 麵類miàn pí 麵皮miàn rénr 麵人兒miàn shí 麵食miàn sù 麵塑miàn tāng 麵湯miàn tiáo 麵條miàn tiáor 麵條兒miàn tuán 麵團miàn wō 麵窩niú jiǎo miàn bāo 牛角麵包niú ròu miàn 牛肉麵pào miàn 泡麵qiān céng miàn 千層麵rè gān miàn 熱乾麵ròu tāng miàn 肉湯麵shēng miàn tuán 生麵糰shòu miàn 壽麵shuǐ guǎn miàn 水管麵sǐ miàn 死麵sù miàn 素麵sù shí miàn 速食麵tōng xīn miàn 通心麵wān guǎn miàn 彎管麵wū dōng miàn 烏冬麵wū lóng miàn 烏龍麵xià miàn 下麵xiàng zi miàn 橡子麵xiǎo miàn bāo 小麵包xié guǎn miàn 斜管麵xíng miàn 餳麵xǐng miàn 醒麵yān guǎn miàn 煙管麵yáng chūn miàn 陽春麵yáng jiǎo miàn bāo 羊角麵包yī fǔ miàn 伊府麵yī miàn 伊麵Yì dà lì miàn 意大利麵Yì dà lì zhí miàn 意大利直麵yì miàn 意麵yīng zuǐ dòu miàn fěn 鷹嘴豆麵粉yóu miàn 莜麵yóu pō chě miàn 油潑扯麵yù mǐ miàn 玉米麵yuán miàn bǐng 圓麵餅yuán xíng miàn bāo 圓形麵包zá huo miàn 雜和麵zhá jiàng miàn 炸醬麵zhōng jīn miàn fěn 中筋麵粉