Có 1 kết quả:
fū ㄈㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
trấu (vỏ hạt thóc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trấu, cám (vỏ hạt lúa mì).【麩子】phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麩
Từ điển Trung-Anh
variant of 麩|麸[fu1]
Từ điển Trung-Anh
bran
Từ ghép 4