Có 1 kết quả:

ㄈㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: mài 麥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: QEQO (手水手人)
Unicode: U+9EB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ふすま (fusuma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

ㄈㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

trấu (vỏ hạt thóc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 麩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trấu, cám (vỏ hạt lúa mì).【麩子】phu tử [fuzi] Cám (lúa mì).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 麩

Từ điển Trung-Anh

variant of 麩|麸[fu1]

Từ điển Trung-Anh

bran

Từ ghép 4