Có 1 kết quả:

miàn ㄇㄧㄢˋ
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mài 麥 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノフ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QEPFD (手水心火木)
Unicode: U+9EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khúc
Âm Nôm: khúc
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku)
Âm Nhật (kunyomi): こうじ (kōji)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

miàn ㄇㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

men rượu