Có 1 kết quả:

má jí ㄇㄚˊ ㄐㄧˊ

1/1

má jí ㄇㄚˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) (Tw) close friend
(2) best pal
(3) to get along well
(4) to be tight
(5) congenial