Có 1 kết quả:
má jí ㄇㄚˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) (Tw) close friend
(2) best pal
(3) to get along well
(4) to be tight
(5) congenial
(2) best pal
(3) to get along well
(4) to be tight
(5) congenial
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0